disability check
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disability check+ Noun
- tiền trả hàng tháng cho những người bị tật nguyền và không có khả năng làm việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disability check"
- Những từ có chứa "disability check" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi phúc khảo nén giận kiểm khảo chứng more...
Lượt xem: 584